STT
|
Giảng viên, Cán bộ, Chuyên viên
|
Bài báo
|
Tên tạp chí
Nơi xuất bản
|
Mã số
|
Số lượng, vai trò tác giả
|
Định mức khen thưởng
|
Các bài báo khoa học thuộc nhóm ISI và Scopus
|
4
|
La Thị Hồng Loan
|
Country – of – origin, brand image and brand loyalty of branded drugs in
Ho Chi minh city, Vietnam
|
Journal of
Education and Social Sciences
|
ISSN 2289-1552
|
3, thành viên
|
|
5
|
Bùi Phú Hưng
|
Evaluation of an in-Service Training Program for Primary School Teachers
of English in Vietnam
|
International
Journal of English Linguistics (số 4 tháng 8/ 2016)
|
ISSN 1923-869X (Print) ISSN 1923-8703 (Online)
|
1
|
|
HỘI THẢO QUÔC TẾ (ngoài nước)
|
1
|
Phạm Vũ Phi Hổ
|
The
effects of lecturer’s model of e-comments and graduate students’ e-comments
and writing revision
|
Hội thảo
khoa học quốc tế,
|
|
1
|
|
HỘI THẢO TRONG NƯỚC
|
TẠP CHÍ KHOA HỌC TRONG NƯỚC THUỘC
DANH MỤC HĐCDSNN TÍNH TỚI 1.0 ĐIỂM
|
1
|
Phạm Thị Hồng Thái
|
Nhận thức về tâm lý học của sinh viên năm thứ nhất ngành tâm lý học
trường Đại học Văn Hiến
|
Tạp chí Tâm
lý học xã hội (1.0)
|
ISSN 0866-8019
|
1
|
|
2
|
Trịnh Viết Then
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ Stress ở giáo viên mầm non
|
Tạp chí
tâm lý học (1.0)
|
ISSN: 1859- 0098
|
1
|
|
3
|
Trần Quốc Khánh Cường
|
The impact of exchange rate on bilateral trade between Vietnam anh China
|
University of Economic Ho Chi Minh City/
Journal of Economic development (1.0)
|
|
2, thành viên
|
|
TẠP CHÍ KHOA HỌC TRONG NƯỚC THUỘC DANH
MỤC HĐCDSNN TÍNH TỚI 0.75 ĐIỂM
|
1
|
Đặng Quốc Minh Dương
|
Tấm Cám chuyện chưa kể: từ truyện
kể đến điện ảnh
|
Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật (0.75)
|
0866-8655
|
1
|
|
TẠP CHÍ KHOA HỌC TRONG NƯỚC THUỘC
DANH MỤC HĐCDSNN TÍNH TỚI 0.5 ĐIỂM
|
4
|
Nguyễn Bình Phương Ngân Trang
|
Apply the deep approach to improve student’s English learning
|
Tạp chí
Khoa học Đại học sư phạm Tp.HCM (0.5)
|
ISSN 1859-3100
|
1
|
|
6
|
Ngô Tấn Hiệp
|
Đánh giá của sinh viên các khoa không chuyên về hoạt động giảng dạy môn
tiếng Anh tại trường Đại học Văn Hiến
|
Tạp chí
Khoa học Trường Đại học sư phạm Tp.HCM
|
ISSN 1859-3100
|
1
|
|
7
|
Bùi Phú Hưng
|
Applying congnitive linguistics to teaching prepositions and noun
plurality
|
Hue
university Journal of Social Science and Humanities (0.5)
|
ISSN 1859-1388
|
1
|
|
TẠP
CHÍ KHOA HỌC VHU VÀ CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC ĐẠI HỌC KHÁC (ISSN)
|
10
|
Đỗ Thị Bích Thủy
|
Dramatizing vocabulary teaching in classes of young learners
|
Tạp chí
khoa học Đại học Văn Hiến
|
ISSN 1859-2961
|
1
|
|
11
|
Phạm Vũ Phi Hổ
|
An evaluation on the course-book of Translation and Interpretation 1
|
Tạp chí
khoa học Đại học Văn Hiến
|
ISSN 1859-2961
|
1
|
|
12
|
Sinh viên đánh giá về chất lượng đào tạo của Khoa NN & VHNN, ĐH Văn Hiến
(viết chung với Nìm Ngọc Yến)
|
Tạp chí
khoa học Đại học Văn Hiến
|
ISSN 1859-2961
|
2, chính
|
|
13
|
Châu Thị Khánh Linh
|
A contrastive analysis of simple negative sentences in English and
Vietnamese
|
Tạp chí
khoa học Đại học Văn Hiến
|
ISSN 1859-2961
|
4, chính
|
|
14
|
Đỗ Phát Lợi
|
Professional development policies applied in the worldand suggestions for
Vietnam
|
Tạp chí
khoa học Đại học Văn Hiến
|
ISSN 1859-2961
|
1
|
|
15
|
Nguyễn Thị Tấn
|
The effects of use of role-play in simulated situations in conjunction
with a task-based approach on students’ motivation to speak English – CASE
study
|
Tạp chí
khoa học Đại học Văn Hiến
|
ISSN 1859-2961
|
1
|
|
16
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Why should effective business correcspondence writing be carefully taught
and learnt
|
Tạp chí
khoa học Đại học Văn Hiến
|
ISSN 1859-2961
|
1
|
|
17
|
Nguyễn Thị Lộc Uyển
|
An analysis of errors in the use of noun clauses made by senior English
major students at Van Hien University
|
Tạp chí
khoa học Đại học Văn Hiến
|
ISSN 1859-2961
|
4, chính
|
|